Có 2 kết quả:
萨克斯风 sà kè sī fēng ㄙㄚˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄈㄥ • 薩克斯風 sà kè sī fēng ㄙㄚˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
saxophone (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
saxophone (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0